Chắc hẳn khi đi vay tiền, đặc biệt là các khoản vay tiêu dùng hoặc vay tại các tiệm cầm đồ, bạn đã từng nghe đến cụm từ “trả góp gốc lãi hàng tháng”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ số tiền mình phải trả mỗi tháng được tính toán như thế nào. Việc hiểu rõ công thức tính gốc lãi trả đều hàng tháng không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính mà còn giúp bạn lựa chọn được gói vay phù hợp và minh bạch nhất.
Hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản trước khi tính toán
Để có thể tự mình tính toán, trước hết chúng ta cần nắm vững ý nghĩa của những thuật ngữ cơ bản nhất trong một khoản vay. Việc này giống như việc bạn cần biết mặt chữ trước khi đọc một cuốn sách vậy.
- Tiền gốc (hay dư nợ gốc): Đây là tổng số tiền ban đầu mà bạn vay từ bên cho vay. Ví dụ, nếu bạn vay 10.000.000 VNĐ, thì 10.000.000 VNĐ chính là tiền gốc.
- Lãi suất: Đây là khoản phí bạn phải trả cho việc sử dụng số tiền đã vay. Lãi suất thường được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên tổng số tiền vay và có thể được quy định theo năm (%/năm) hoặc theo tháng (%/tháng). Ví dụ, lãi suất 12%/năm có nghĩa là mỗi năm bạn sẽ trả một khoản lãi bằng 12% số tiền gốc. Để tính lãi suất tháng, bạn chỉ cần lấy lãi suất năm chia cho 12.
- Kỳ hạn vay: Đây là tổng thời gian bạn và bên cho vay thỏa thuận để bạn hoàn trả toàn bộ cả gốc và lãi. Kỳ hạn có thể là 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng, tùy vào thỏa thuận.
- Số tiền trả hàng tháng: Đây là tổng số tiền mà bạn phải thanh toán cho bên cho vay vào mỗi kỳ (thường là mỗi tháng), bao gồm một phần tiền gốc và tiền lãi phát sinh trong tháng đó.
Khi đã nắm vững bốn yếu tố này, việc tìm hiểu công thức tính toán sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Cách tính gốc lãi trả đều hàng tháng phổ biến nhất
Thông thường, các đơn vị cho vay sẽ áp dụng một trong hai cách tính lãi sau: tính lãi trên dư nợ gốc hoặc tính lãi trên dư nợ giảm dần. Việc của bạn là phải hỏi rõ bên cho vay đang áp dụng cách nào để tránh nhầm lẫn.
1. Cách tính lãi trên dư nợ gốc (lãi cố định)

Đây là cách tính đơn giản và dễ hiểu nhất. Với phương pháp này, tiền lãi hàng tháng được tính dựa trên tổng số tiền bạn vay ban đầu và số tiền lãi này sẽ không thay đổi trong suốt thời gian vay.
Điều này có nghĩa là mỗi tháng, bạn sẽ trả một khoản tiền cố định, bao gồm một phần tiền gốc và một phần tiền lãi không đổi.
Công thức tính như sau:
- Tiền gốc phải trả hàng tháng = Tổng số tiền vay / Tổng số tháng vay
- Tiền lãi phải trả hàng tháng = Tổng số tiền vay x Lãi suất hàng tháng
- Tổng số tiền phải trả hàng tháng = Tiền gốc phải trả hàng tháng + Tiền lãi phải trả hàng tháng
Ví dụ cụ thể:
Bạn vay 12.000.000 VNĐ trong thời gian 12 tháng (1 năm), với lãi suất là 3%/tháng.
Áp dụng công thức trên, ta có:
- Tiền gốc phải trả mỗi tháng: 12.000.000 / 12 = 1.000.000 VNĐ
- Tiền lãi phải trả mỗi tháng: 12.000.000 x 3% = 360.000 VNĐ
- Tổng số tiền bạn phải trả cố định mỗi tháng là: 1.000.000 + 360.000 = 1.360.000 VNĐ
Bảng chi tiết kế hoạch trả nợ theo dư nợ gốc:
Kỳ trả nợ | Tiền gốc trả hàng tháng | Tiền lãi trả hàng tháng | Tổng tiền trả hàng tháng | Dư nợ còn lại |
Tháng 1 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 11.000.000 |
Tháng 2 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 10.000.000 |
Tháng 3 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 9.000.000 |
Tháng 4 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 8.000.000 |
Tháng 5 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 7.000.000 |
Tháng 6 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 6.000.000 |
Tháng 7 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 5.000.000 |
Tháng 8 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 4.000.000 |
Tháng 9 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 3.000.000 |
Tháng 10 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 2.000.000 |
Tháng 11 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 1.000.000 |
Tháng 12 | 1.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 0 |
Tổng cộng | 12.000.000 | 4.320.000 | 16.320.000 |
Như bạn thấy, số tiền lãi và tổng tiền phải trả mỗi tháng là không đổi, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và lên kế hoạch chi tiêu.
2. Cách tính lãi trên dư nợ giảm dần

Đây là phương pháp tính lãi phổ biến hơn tại các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn. Với cách này, tiền lãi hàng tháng được tính dựa trên số tiền gốc mà bạn còn nợ sau khi đã trừ đi phần gốc bạn đã trả ở các kỳ trước.
Điều này có nghĩa là, số tiền lãi bạn phải trả sẽ giảm dần theo thời gian, vì số nợ gốc của bạn cũng giảm dần.
Công thức tính như sau:
- Tiền gốc phải trả hàng tháng = Tổng số tiền vay / Tổng số tháng vay (giống cách trên)
- Tiền lãi tháng đầu tiên = Tổng số tiền vay x Lãi suất hàng tháng
- Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất hàng tháng
- Tổng số tiền phải trả hàng tháng = Tiền gốc phải trả hàng tháng + Tiền lãi của tháng đó
Ví dụ cụ thể:
Chúng ta vẫn dùng ví dụ cũ: bạn vay 12.000.000 VNĐ trong 12 tháng, lãi suất 3%/tháng.
Áp dụng công thức tính trên dư nợ giảm dần:
- Tiền gốc phải trả mỗi tháng (không đổi): 12.000.000 / 12 = 1.000.000 VNĐ
Bây giờ chúng ta sẽ tính tiền lãi và tổng tiền trả cho từng tháng:
- Tháng 1:
- Tiền lãi: 12.000.000 x 3% = 360.000 VNĐ
- Tổng trả: 1.000.000 (gốc) + 360.000 (lãi) = 1.360.000 VNĐ
- Dư nợ còn lại: 12.000.000 – 1.000.000 = 11.000.000 VNĐ
- Tháng 2:
- Tiền lãi (tính trên dư nợ còn lại): 11.000.000 x 3% = 330.000 VNĐ
- Tổng trả: 1.000.000 (gốc) + 330.000 (lãi) = 1.330.000 VNĐ
- Dư nợ còn lại: 11.000.000 – 1.000.000 = 10.000.000 VNĐ
- Tháng 3:
- Tiền lãi: 10.000.000 x 3% = 300.000 VNĐ
- Tổng trả: 1.000.000 (gốc) + 300.000 (lãi) = 1.300.000 VNĐ
- Dư nợ còn lại: 10.000.000 – 1.000.000 = 9.000.000 VNĐ
Cứ như vậy, tiền lãi và tổng số tiền phải trả sẽ giảm dần ở các tháng tiếp theo.
Bảng chi tiết kế hoạch trả nợ theo dư nợ giảm dần:
Kỳ trả nợ | Tiền gốc trả hàng tháng | Dư nợ đầu kỳ | Tiền lãi trả hàng tháng | Tổng tiền trả hàng tháng | Dư nợ cuối kỳ |
Tháng 1 | 1.000.000 | 12.000.000 | 360.000 | 1.360.000 | 11.000.000 |
Tháng 2 | 1.000.000 | 11.000.000 | 330.000 | 1.330.000 | 10.000.000 |
Tháng 3 | 1.000.000 | 10.000.000 | 300.000 | 1.300.000 | 9.000.000 |
Tháng 4 | 1.000.000 | 9.000.000 | 270.000 | 1.270.000 | 8.000.000 |
Tháng 5 | 1.000.000 | 8.000.000 | 240.000 | 1.240.000 | 7.000.000 |
Tháng 6 | 1.000.000 | 7.000.000 | 210.000 | 1.210.000 | 6.000.000 |
Tháng 7 | 1.000.000 | 6.000.000 | 180.000 | 1.180.000 | 5.000.000 |
Tháng 8 | 1.000.000 | 5.000.000 | 150.000 | 1.150.000 | 4.000.000 |
Tháng 9 | 1.000.000 | 4.000.000 | 120.000 | 1.120.000 | 3.000.000 |
Tháng 10 | 1.000.000 | 3.000.000 | 90.000 | 1.090.000 | 2.000.000 |
Tháng 11 | 1.000.000 | 2.000.000 | 60.000 | 1.060.000 | 1.000.000 |
Tháng 12 | 1.000.000 | 1.000.000 | 30.000 | 1.030.000 | 0 |
Tổng cộng | 12.000.000 | 2.340.000 | 14.340.000 |
So sánh hai cách tính: cách nào lợi hơn?
Nhìn vào hai bảng ví dụ trên, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt:
- Tổng tiền lãi phải trả:
- Cách 1 (Dư nợ gốc): 4.320.000 VNĐ
- Cách 2 (Dư nợ giảm dần): 2.340.000 VNĐ
Rõ ràng, với cùng một số tiền vay và lãi suất, cách tính lãi trên dư nợ giảm dần sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản tiền lãi đáng kể. Tổng số tiền bạn phải trả khi kết thúc khoản vay sẽ ít hơn.
Tuy nhiên, cách tính trên dư nợ gốc lại có ưu điểm là số tiền phải trả hàng tháng không đổi, giúp bạn dễ nhớ và dễ hoạch định chi tiêu hơn.
Vì vậy, trước khi đặt bút ký vào bất kỳ hợp đồng vay nào, bạn phải hỏi thật rõ ràng: “Bên mình đang áp dụng cách tính lãi trên dư nợ gốc hay dư nợ giảm dần?” sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm và tính toán sai về khả năng chi trả của mình.
Khi bạn gặp khó khăn về tài chính và cần một giải pháp nhanh gọn, an toàn và minh bạch, Cashing Pro luôn sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi hiểu rằng điều khách hàng quan tâm nhất chính là sự rõ ràng trong các khoản vay.
Nếu bạn đang cần hỗ trợ tài chính, hãy liên hệ với Cashing Pro để được tư vấn một giải pháp phù hợp, an toàn và đáng tin cậy.