VinFast VF 5 là một trong những mẫu xe điện hạng A phổ biến trên thị trường, đại diện cho một tài sản có giá trị và tính thanh khoản cao. Khi phát sinh các nhu cầu tài chính đột xuất, việc sử dụng xe VF 5 làm tài sản đảm bảo là một giải pháp được nhiều chủ xe cân nhắc.
Tuy nhiên, câu hỏi “Cầm xe/cavet VinFast VF 5 được bao nhiêu tiền” không có một câu trả lời cố định. Số tiền vay thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giá trị thẩm định của xe và hình thức cầm cố mà bạn lựa chọn. Bài viết này cung cấp một phân tích khách quan về các yếu Elem yếu tố quyết định giá trị khoản vay, giúp bạn có được con số ước tính chính xác.
Giá trị thị trường của VinFast VF 5
Một chiếc xe VinFast VF 5 Plus mới có giá niêm yết là 529 triệu VNĐ. Sau khi hoàn tất các chi phí đăng ký, giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh có thể vào khoảng 551 triệu VNĐ.
Tuy nhiên, các tổ chức tài chính và đơn vị cầm cố chuyên nghiệp không định giá tài sản dựa trên giá xe mới hoặc giá lăn bánh. Thay vào đó, họ định giá dựa trên giá trị thị trường thứ cấp, tức là giá trị mua bán thực tế của xe đã qua sử dụng.
Theo dữ liệu thị trường, xe VinFast VF 5 đã qua sử dụng có giá trị dao động trong khoảng từ 420 triệu đến 495 triệu VNĐ, tùy thuộc vào tình trạng và số km đã đi.
| Hạng mục | Giá trị (VNĐ) |
| Giá niêm yết (Mới – VF 5 Plus) | 529.000.000 |
| Giá lăn bánh (TP.HCM) | ~ 551.000.000 |
| Giá tham khảo (Đã qua sử dụng) | ~ 420.000.000 |
Giá trị thẩm định để tính toán khoản vay sẽ dựa trên mức “Giá tham khảo (Đã qua sử dụng)”.
Các yếu tố thẩm định giá trị cầm xe/cavet VinFast VF 5 được bao nhiêu tiền

Giá trị tham khảo 420 triệu VNĐ là một cơ sở, nhưng giá trị thẩm định cuối cùng của một chiếc xe cụ thể có thể cao hơn hoặc thấp hơn, dựa trên quá trình kiểm tra thực tế.
- Tình trạng và số ODO (Kilometer): Đây là yếu tố then chốt. Thị trường ghi nhận nhiều xe VF 5 được sử dụng cho mục đích kinh doanh dịch vụ, với số ODO lên đến 40.000 – 46.000 km. Một chiếc xe chạy dịch vụ, hao mòn nhiều sẽ bị định giá thấp hơn đáng kể so với một chiếc xe gia đình, ít sử dụng (ví dụ: 10.000 km), ngay cả khi cùng đời xe.
- Tình trạng ngoại thất và nội thất: Các chuyên gia thẩm định sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các vết trầy xước, móp méo, tình trạng sơn xe, và các dấu hiệu va chạm. Tình trạng nội thất (ghế, taplo, các chức năng điện) cũng được xem xét cẩn thận.
- Lịch sử bảo dưỡng: Một chiếc xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, định kỳ tại các xưởng dịch vụ uy tín sẽ được định giá cao hơn. Đối với xe điện, tình trạng của pin cũng là một yếu tố được quan tâm.
- Tính chính chủ: Xe phải thuộc sở hữu chính chủ của người đi cầm. Trường hợp xe không chính chủ, cần có hợp đồng ủy quyền công chứng hợp lệ.
- Tình trạng tranh chấp: Xe không được có tranh chấp pháp lý.
- Tình trạng thế chấp: Xe không đang thế chấp tại một tổ chức tín dụng khác. Một số đơn vị có thể linh hoạt nếu khách hàng cung cấp đủ hợp đồng vay từ ngân hàng để đối chiếu.
Tính toán hạn mức cầm xe/cavet VinFast VF 5 được bao nhiêu tiền dự kiến

Sau khi xe được thẩm định và có một giá trị cụ thể (ví dụ: 420 triệu VNĐ), số tiền bạn nhận được sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ cho vay (LTV) và hình thức bạn chọn.
Phân biệt hạn mức giữa cầm xe và cầm cavet
Có hai hình thức cầm cố ô tô phổ biến:
- Cầm xe (Giữ lại xe): Bạn để lại xe VF 5 tại kho bãi của đơn vị cầm cố.
- Cầm đăng ký/cavet (Giữ xe đi lại): Bạn chỉ thế chấp giấy đăng ký xe và tiếp tục sử dụng xe cho công việc, sinh hoạt.
Thông thường, hình thức cầm xe (để lại xe) sẽ nhận được hạn mức vay cao hơn (tỷ lệ LTV cao hơn), vì rủi ro của bên cho vay thấp hơn khi họ trực tiếp quản lý tài sản đảm bảo.
Cầm xe/cavet VinFast VF 5 được bao nhiêu tiền (Công thức và ví dụ)
Công thức chung để xác định số tiền vay là:
Giá trị khoản vay = Giá trị thẩm định thực tế x Tỷ lệ LTV (%)
Chúng ta sẽ sử dụng giá trị thẩm định thực tế giả định là 420.000.000 VNĐ (mức tham khảo thận trọng từ ) để tính toán:
Ví dụ 1: Cầm xe VinFast VF 5 (Giữ lại xe tại cơ sở)
- Với hình thức này, tỷ lệ LTV phổ biến và thực tế là khoảng 70% giá trị thẩm định.
- Tính toán: 420.000.000 VNĐ x 70% = 294.000.000 VNĐ.
Ví dụ 2: Cầm cavet VinFast VF 5 (Khách hàng giữ xe đi lại)
- Vì rủi ro cho bên cho vay cao hơn, LTV cho hình thức này thường thấp hơn, dao động từ 50% đến 70% tùy đơn vị.
- Nếu áp dụng tỷ lệ LTV thận trọng là 60%:
- Tính toán: 420.000.000 VNĐ x 60% = 252.000.000 VNĐ.
Như vậy, đối với một chiếc VinFast VF 5 đã qua sử dụng, bạn có thể kỳ vọng một khoản vay trong khoảng từ 250 triệu đến 294 triệu VNĐ, tùy thuộc vào tình trạng thực tế của xe và hình thức cầm cố bạn lựa chọn.
Dịch vụ cầm xe/cavet VinFast VF 5 uy tín tại Cashing Pro

Việc lựa chọn một đối tác tài chính uy tín, minh bạch và có quy trình chuyên nghiệp là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho tài sản của bạn.
Cashing Pro là hệ thống hỗ trợ tài chính chuyên nghiệp, được biết đến với sự uy tín và minh bạch. Để đảm bảo sự an toàn và tin cậy tuyệt đối, Cashing Pro chỉ cung cấp dịch vụ trực tiếp tại các phòng giao dịch ở TP. Hồ Chí Minh và không triển khai các hình thức hỗ trợ trực tuyến (online).
Quy trình và thủ tục vay tại Cashing Pro
- Bước 1: Khách hàng liên hệ và mang xe (đối với cầm xe) hoặc mang cavet và xe đến đối chiếu (đối với cầm cavet) tới phòng giao dịch Cashing Pro.
- Bước 2: Nhân viên thẩm định xe trực tiếp và tư vấn chính xác về hạn mức vay, lãi suất.
- Bước 3: Khách hàng đồng ý, hai bên ký hợp đồng minh bạch, rõ ràng.
- Bước 4: Cashing Pro tiến hành niêm phong tài sản (nếu cầm xe) và giải ngân qua chuyển khoản trong 15-30 phút.
Số tiền vay khi cầm xe hay cavet VinFast VF 5 phụ thuộc lớn vào giá trị thẩm định thực tế của xe (dao động quanh mốc 420 triệu VNĐ cho xe đã qua sử dụng) và hình thức vay. Mức vay tham khảo thực tế có thể dao động từ 250 triệu đến 294 triệu VNĐ.
Quan trọng hơn số tiền, chủ xe cần lựa chọn một đơn vị cầm cố uy tín, có địa chỉ phòng giao dịch rõ ràng, quy trình minh bạch và cam kết chặt chẽ về việc bảo quản tài sản, như các dịch vụ Cashing Pro đang cung cấp tại TP. Hồ Chí Minh.


