Ngày 19/11/2025 Khách hàng Trương *** đã được giải ngân thành công 1.105.000.000vnd Ngày 19/11/2025 Khách hàng Lâm **** đã được giải ngân 790.000.000vnd Ngày 19/11/2025 Khách hàng Trương **** đã được giải ngân 680.000.000vnd Ngày 19/11/2025 Khách hàng Đặng *** đã được giải ngân thành công 875.000.000vnd Ngày 19/11/2025 Khách hàng Lệ *** đã được giải ngân thành công 614.050.000vnd

Cầm xe/cavet Kia Cerato được bao nhiêu tiền?

Cầm xe/cavet Kia Cerato được bao nhiêu tiền?

Kia Cerato (sau này được đổi tên thành Kia K3) là một trong những mẫu sedan hạng C được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, nhiều tiện nghi và chi phí vận hành hợp lý. Khi đối mặt với nhu cầu tài chính cấp bách, nhiều chủ sở hữu xe tìm đến giải pháp cầm cố chiếc xe của mình. Tuy nhiên, một câu hỏi lớn mà họ thường đặt ra là “cầm xe/cavet Kia Cerato được bao nhiêu tiền?”.

Giá trị cầm cố của xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và quan trọng hơn cả là sự khác biệt giữa hai hình thức dịch vụ chính: cầm cố toàn bộ xe (để xe lại cơ sở) và cầm đăng ký/cavet xe (chỉ thế chấp giấy tờ, vẫn sử dụng xe). 

Các yếu tố quyết định cầm xe/cavet Kia Cerato được bao nhiêu tiền

Thẩm định giá xe Kia Cerato, kiểm tra nội thất xe cũ.
Tình trạng nội thất, số ODO và lịch sử vận hành là những yếu tố then chốt quyết định giá trị thẩm định thực tế của chiếc xe.

Trước khi xác định số tiền có thể vay, các tổ chức tài chính phải tiến hành thẩm định giá trị thị trường của chiếc xe. Giá trị này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.

Các yếu tố khách quan

Đây là những thông tin cơ bản, dễ dàng xác minh và có ảnh hưởng lớn nhất đến khung giá của xe:

  1. Năm sản xuất (Đời xe): Đây là yếu tố khấu hao chính. Thông thường, các đời xe càng gần thời điểm hiện tại, giá trị càng cao. Dữ liệu thị trường cho thấy các dòng Cerato từ 2017 đến 2021 là phổ biến nhất trong giao dịch cầm cố.
  2. Phiên bản xe: Kia Cerato có nhiều phiên bản với mức giá chênh lệch đáng kể. Một chiếc bản 2.0 AT Premium (bản cao cấp nhất, động cơ 2.0L) sẽ có giá trị cao hơn nhiều so với bản 1.6 MT (bản tiêu chuẩn, số sàn) hoặc 1.6 AT Deluxe (bản tự động tiêu chuẩn). Các tùy chọn như cửa sổ trời hay ghế da đều làm tăng giá trị thẩm định.
  3. Màu sắc: Tại thị trường Việt Nam, các màu phổ thông như trắng, đen và bạc thường dễ thanh lý và giữ giá tốt hơn so với các màu sắc kén người dùng khác.

Các yếu tố chủ quan (Tầm quan trọng của thẩm định thực tế)

Đây là các yếu tố đòi hỏi chuyên gia thẩm định phải kiểm tra trực tiếp tại phòng giao dịch và là yếu tố quyết định giá trị cuối cùng:

  1. Số km đã đi (Odo): Một chiếc xe đi ít (ví dụ 20.000 km) rõ ràng sẽ có giá trị cao hơn một chiếc xe cùng đời nhưng đã vận hành 100.000 km. Chuyên gia thẩm định cũng sẽ kiểm tra tính trung thực của đồng hồ Odo, tránh trường hợp bị điều chỉnh.
  2. Tình trạng vận hành: Thẩm định viên sẽ kiểm tra thực tế máy móc, động cơ, hộp số có hoạt động êm ái hay không, cũng như tình trạng của nội thất (ghế da, taplo) và ngoại thất (vết trầy xước, móp méo).
  3. Lịch sử xe: Đây là yếu tố loại trừ nghiêm trọng. Những xe có lịch sử tai nạn nặng, ảnh hưởng đến kết cấu khung gầm hoặc xe bị ngập nước (thủy kích) sẽ bị giảm giá trị rất sâu, thậm chí bị từ chối cầm cố.

Bảng tổng hợp giá trị thị trường tham khảo của Kia Cerato

Dưới đây là bảng tổng hợp giá trị tham khảo (giá rao bán) trên thị trường xe cũ, được tổng hợp từ nhiều nguồn dữ liệu. Cần lưu ý, giá trị thẩm định để cho vay thường sẽ thấp hơn giá rao bán này.

Đời xe (Năm) Phiên bản Khoảng giá thị trường tham khảo (VND)
2017 1.6 AT / 1.6 MT 310.000.000 – 368.000.000
2018 1.6 MT 285.000.000 – 355.000.000
2018 1.6 AT / 2.0 AT 355.000.000 – 416.000.000
2019 1.6 MT 365.000.000 – 380.000.000
2019 1.6 AT Luxury 425.000.000 – 450.000.000
2019 2.0 AT Premium 436.000.000 – 470.000.000
2020 1.6 MT 385.000.000 – 400.000.000
2020 1.6 AT Luxury 439.000.000 – 488.000.000
2020 2.0 AT Premium 455.000.000 – 479.000.000
2021 1.6 AT / Premium 470.000.000 – 520.000.000

 

Phân biệt cầm xe và cầm cavet Kia Cerato

Hình ảnh chiếc xe Kia Cerato nhìn từ phía sau 
Tùy thuộc vào đời xe và phiên bản (Số sàn/Tự động), hạn mức cầm cố Kia Cerato có thể dao động từ vài trăm triệu đồng.

Thuật ngữ “cầm xe/cavet” thực chất mô tả hai nghiệp vụ tài chính hoàn toàn khác nhau. Chủ xe cần hiểu rõ sự khác biệt này để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Hình thức cầm cố xe (giữ lại xe tại cơ sở cầm đồ)

Đây là hình thức cầm cố tài sản truyền thống. Khách hàng sẽ bàn giao chiếc xe Kia Cerato cùng toàn bộ giấy tờ liên quan (cavet gốc, đăng kiểm, chìa khóa) cho bên nhận cầm cố.

  • Ưu điểm: Do đơn vị cho vay nắm giữ trực tiếp tài sản (chiếc xe), rủi ro của họ thấp hơn. Vì vậy, hạn mức cho vay của hình thức này là cao nhất. Thông thường, khách hàng có thể vay được từ 70% đến 80%, thậm chí 90% giá trị xe đã thẩm định.
  • Nhược điểm: Khách hàng sẽ không có phương tiện để di chuyển trong suốt thời gian vay.Điều này gây bất tiện lớn nếu xe là phương tiện mưu sinh hoặc di chuyển chính của gia đình.

Hình thức cầm đăng ký/cavet xe (khách hàng vẫn giữ xe sử dụng)

Đây là một hình thức vay tín chấp có tài sản đảm bảo. Khách hàng chỉ cần thế chấp Giấy đăng ký xe (cavet) bản gốc cho tổ chức tài chính, và vẫn được giữ xe để sử dụng bình thường.

  • Ưu điểm: Lợi ích lớn nhất là khách hàng vừa có tiền để giải quyết công việc, vừa duy trì được phương tiện đi lại, không làm gián đoạn công việc hay sinh hoạt cá nhân.
  • Nhược điểm: Vì bên cho vay không kiểm soát được tài sản vật lý (chiếc xe), rủi ro của họ cao hơn (ví dụ rủi ro xe bị va chạm, hư hỏng). Do đó, hạn mức cho vay của hình thức này sẽ thấp hơn, thường dao động từ 50% đến 70% giá trị xe đã thẩm định.

Ước tính cầm xe/cavet Kia Cerato được bao nhiêu tiền?

Kết hợp giá trị thị trường (Phần 1) và tỷ lệ cho vay của hai hình thức (Phần 2), chúng ta có thể đưa ra bảng ước tính số tiền tối đa mà chủ xe Kia Cerato có thể nhận được.

Bảng ước tính hạn mức vay chi tiết cho Kia Cerato

Các con số dưới đây là ước tính dựa trên giá trị thẩm định trung bình và tỷ lệ cho vay phổ biến tại các tổ chức tài chính uy tín. Số tiền giải ngân thực tế sẽ phụ thuộc vào kết quả thẩm định cuối cùng.

Đời xe Phiên bản Hạn mức Cầm Xe (Ước tính 70-80% giá trị) Hạn mức Cầm Cavet (Ước tính 50-70% giá trị)
2017 1.6 AT 231.000.000 – 264.000.000 165.000.000 – 231.000.000
2018 1.6 MT 224.000.000 – 256.000.000 160.000.000 – 224.000.000
2018 1.6 AT 273.000.000 – 312.000.000 195.000.000 – 273.000.000
2019 1.6 AT Luxury 304.000.000 – 348.000.000 217.000.000 – 304.000.000
2019 2.0 AT Premium 315.000.000 – 360.000.000 225.000.000 – 315.000.000
2020 1.6 AT Luxury 322.000.000 – 368.000.000 230.000.000 – 322.000.000
2020 2.0 AT Premium 332.000.000 – 380.000.000 237.000.000 – 332.000.000
2021 Premium 350.000.000 – 400.000.000 250.000.000 – 350.000.000

 

Các điều kiện pháp lý ảnh hưởng đến hạn mức

Để được duyệt vay, đặc biệt là với hình thức cầm cavet, các tổ chức tài chính chuyên nghiệp thường có các yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt để quản lý rủi ro:

  1. Xe chính chủ: Đây là điều kiện lý tưởng và đơn giản nhất, khách hàng chỉ cần cung cấp cavet gốc và CMND/CCCD.
  2. Xe không chính chủ: Hầu hết các đơn vị uy tín sẽ yêu cầu bắt buộc phải có Hợp đồng ủy quyền (có công chứng) từ chủ sở hữu hợp pháp của chiếc xe, cho phép người đi cầm cố được quyền định đoạt tài sản.
  3. Xe đang trả góp ngân hàng: Đây là trường hợp phức tạp. Đối với hình thức cầm cavet, gần như không thể thực hiện được vì ngân hàng đang giữ Giấy đăng ký xe (cavet) bản gốc. Đối với hình thức cầm xe, một số đơn vị có thể xem xét, nhưng thủ tục sẽ phức tạp hơn.

Cầm xe/cavet Kia Cerato uy tín tại Cashing Pro

Cầm xe/cavet Kia Cerato được bao nhiêu tiền?
Lựa chọn hình thức cầm Cavet mang đến sự linh hoạt tối đa, giúp bạn vừa có tài chính vừa duy trì phương tiện di chuyển.

Việc lựa chọn một đơn vị cầm cố uy tín, hoạt động hợp pháp và minh bạch là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho tài sản và quyền lợi tài chính của bạn. Tại TP. Hồ Chí Minh, Cashing Pro là một trong những hệ thống cầm đồ được cấp phép, chuyên cung cấp các giải pháp tài chính nhanh chóng và tin cậy.

Cashing Pro ưu tiên sự an toàn và minh bạch tuyệt đối bằng cách thực hiện toàn bộ giao dịch thẩm định, ký hợp đồng và giải ngân trực tiếp tại các phòng giao dịch (PGD) chuyên nghiệp, không thông qua các hình thức trực tuyến không đảm bảo.

Cashing Pro thấu hiểu nhu cầu đa dạng của khách hàng và cung cấp cả hai gói giải pháp cho chủ sở hữu ô tô:

  • Cầm xe ô tô: Nhận hạn mức vay tối đa, lên đến 80% giá trị xe. Cashing Pro cam kết tài sản của khách hàng được niêm phong, ký biên bản ODO và bảo quản tại kho bãi chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • Cầm đăng ký (cavet) ô tô: Giải pháp linh hoạt cho khách hàng có nhu cầu giữ xe sử dụng. Hạn mức vay lên đến 70% giá trị xe.
  • Lợi ích vượt trội: Hạn mức vay cao, có thể hỗ trợ lên đến 2 tỷ đồng. Lãi suất cạnh tranh và minh bạch, chỉ từ 1.5%/tháng. Thủ tục xử lý nhanh chóng, giải ngân ngay trong vòng 15-30 phút tại PGD.Cam kết không phát sinh phí ẩn, mọi chi phí đều được ghi rõ trong hợp đồng.
  • Điều kiện áp dụng: Dịch vụ hiện đang hỗ trợ cho khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh, sở hữu xe chính chủ hoặc có giấy ủy quyền công chứng hợp lệ.25

Để biết chính xác giá trị chiếc xe Kia Cerato của mình và nhận được giải pháp tài chính tối ưu, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Cashing Pro qua hotline 1900 5000 hoặc đến phòng giao dịch gần nhất tại TP. Hồ Chí Minh để được các chuyên gia thẩm định tài sản miễn phí và tư vấn chi tiết.

 

Nội dung chính

Bài viết khác